Có 2 kết quả:

回避 huí bì ㄏㄨㄟˊ ㄅㄧˋ迴避 huí bì ㄏㄨㄟˊ ㄅㄧˋ

1/2

huí bì ㄏㄨㄟˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 迴避|回避[hui2 bi4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to shun
(2) to avoid (sb)
(3) to skirt
(4) to evade (an issue)
(5) to step back
(6) to withdraw
(7) to recuse (a judge etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shun
(2) to avoid (sb)
(3) to skirt
(4) to evade (an issue)
(5) to step back
(6) to withdraw
(7) to recuse (a judge etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0